- Từ điển Anh - Việt
To swallow the anchor
Xem thêm các từ khác
-
To swallow the bait
Thành Ngữ:, to swallow the bait, o rise to the bait -
To swap (change) horses while crossing the stream
Thành Ngữ:, to swap ( change ) horses while crossing the stream, o swap (change) horses in midstream -
To sway the sceptre
Thành Ngữ:, to sway the sceptre, thống trị -
To swear at
Thành Ngữ:, to swear at, nguyền rủa (ai) -
To swear by
Thành Ngữ:, to swear by, (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm -
To swear like a bargee
Thành Ngữ:, to swear like a bargee, chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn -
To swear like a trooper
Thành Ngữ:, to swear like a trooper, mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm -
To swear off
Thành Ngữ:, to swear off, thề bỏ, thề chừa (rượu...) -
To sweat blood
Thành Ngữ:, to sweat blood, đổ mồ hôi sôi nước mắt -
To sweat one's guts out
Thành Ngữ:, to sweat one's guts out, kiệt sức vì làm việc quá nặng nhọc -
To sweat out
Thành Ngữ:, to sweat out, xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...) -
To sweep a constituency
Thành Ngữ:, to sweep a constituency, được phần lớn số phiếu -
To sweep along
Thành Ngữ:, to sweep along, cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn -
To sweep away
Thành Ngữ:, to sweep away, quét sạch -
To sweep everything into one's net
Thành Ngữ:, to sweep everything into one's net, vớ tất, lấy hết -
To sweep off
Thành Ngữ:, to sweep off, cướp đi, lấy đi -
To sweep round
Thành Ngữ:, to sweep round, (hàng hải) quay ngoắt trở lại -
To sweep the anchor
tìm neo (bị mất), -
To sweep up
Thành Ngữ:, to sweep up, quét lại thành đống
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.