- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To swim to the bottom like a stone (like tailor's goose)
Thành Ngữ:, to swim to the bottom like a stone ( like tailor's goose ), (đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm -
To swim with the flowing tide
Thành Ngữ:, to swim with the flowing tide, đứng về phe thắng, phù thịnh, gió chiều nào che chiều... -
To swing clear
lắc tự do, dao động tự do, -
To swing the lead
Thành Ngữ:, to swing the lead, (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc -
To switch
chuyển đổi, thay đổi, trao đổi, -
To switch off
Thành Ngữ: ngắt mạch, ra khớp, tắt, ngắt mạch, ra khớp, to switch off, cắt -
To switch on
Thành Ngữ: đóng mạch, vào khớp, bật, đóng mạch, vào khớp, to switch on, cắm -
To switch out
ngắt mạch, ra khớp, -
To switch over
chuyển đổi, thay đổi, trao đổi, -
To swivel through an angle of 30 degree
quay một góc khoảng 30 độ, -
To swivel to an angle of 30 degree
quay một góc 30 độ, -
To tack the carpet down
đóng tấm thảm vào sàn nhà, -
To tail after
Thành Ngữ:, to tail after, theo sát gót; theo đuôi -
To tail up
Thành Ngữ:, to tail up, cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá) -
To tail up and down stream
Thành Ngữ:, to tail up and down stream, o tail to the tide -
To take (get) a rise out of a somebody
Thành Ngữ:, to take ( get ) a rise out of a somebody, làm cho ai phát khùng lên -
To take (have) the run for one's money
Thành Ngữ:, to take ( have ) the run for one's money, du?c hu?ng nh?ng s? vui thích x?ng v?i d?ng ti?n b? ra; du?c... -
To take (have, get) a new lease of life
Thành Ngữ:, to take ( have , get ) a new lease of life, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng... -
To take (sling) one's hook
Thành Ngữ:, to take ( sling ) one's hook, (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.