- Từ điển Anh - Việt
To take up the adjustment
Xem thêm các từ khác
-
To take up the cudgels for sb
Idioms: to take up the cudgels for sb, che chở, bảo vệ người nào -
To take up the cudgels for somebody
Thành Ngữ:, to take up the cudgels for somebody, che chở ai, bảo vệ ai -
To take up the glove
Thành Ngữ:, to take up the glove, nhận lời thách thức -
To take up the hatchet
Thành Ngữ:, to take up the hatchet, khai chiến -
To take up with
Thành Ngữ:, to take up with, k?t giao v?i, giao thi?p v?i, di l?i v?i, thân thi?t v?i, choi b?i v?i -
To take warning
Thành Ngữ:, to take warning, đề phòng, dè chừng, cảnh giác -
To take years off sb
Thành Ngữ:, to take years off sb, làm cho ai trẻ ra -
To talk (go) nineteen to dozen
Thành Ngữ:, to talk ( go ) nineteen to dozen, dozen -
To talk (go) nineteen to the dozen
Thành Ngữ:, to talk ( go ) nineteen to the dozen, nói liến láu liên miên -
To talk about (of)
Thành Ngữ:, to talk about ( of ), nói về, bàn về -
To talk at
Thành Ngữ:, to talk at, nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh -
To talk at somebody
Thành Ngữ:, to talk at somebody, át giọng, cả vú lấp miệng em -
To talk away
Thành Ngữ:, to talk away, nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt -
To talk back (to somebody)
Thành Ngữ:, to talk back ( to somebody ), cãi lại, nói lại -
To talk big
Thành Ngữ:, to talk big, huênh hoang, khoác lác -
To talk bunk
Thành Ngữ:, to talk bunk, nói nhảm; nói xàm -
To talk dirty
Thành Ngữ:, to talk dirty, ăn nói tục tĩu -
To talk down to somebody
Thành Ngữ:, to talk down to somebody, lên giọng kẻ cả -
To talk for the sake of talking
Thành Ngữ:, to talk for the sake of talking, nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.