- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To thread one's way through (something)
Thành Ngữ:, to thread one's way through ( something ), lách qua, len qua -
To throttle down
đóng van tiết lưu, giảm ga, giảm ga, đóng van tiết lưu, -
To throw (fling) away the scabbard
Thành Ngữ:, to throw ( fling ) away the scabbard, quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một... -
To throw (fling) one's cap over the mill (windmill)
Thành Ngữ:, to throw ( fling ) one's cap over the mill ( windmill ), làm bừa không kể gì dư luận; hành... -
To throw (fling) up one's card
Thành Ngữ:, to throw ( fling ) up one's card, bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa -
To throw a fit
Thành Ngữ:, to throw a fit, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên -
To throw a rope to somebody
Thành Ngữ:, to throw a rope to somebody, giúp đỡ ai (trong hoàn cảnh gay go) -
To throw a switch
chuyển đổi, thay đổi, trao đổi, -
To throw about
Thành Ngữ:, to throw about, quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí -
To throw aside
Thành Ngữ:, to throw aside, quẳng ra một bên, ném ra một bên -
To throw away
Thành Ngữ:, to throw away, ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi -
To throw away the substance for the shadow
Thành Ngữ:, to throw away the substance for the shadow, thả mồi bắt bóng -
To throw back
Thành Ngữ:, to throw back, ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ -
To throw by
Thành Ngữ:, to throw by, để lại, bỏ lại, gạt ra -
To throw cold water on
Thành Ngữ:, to throw cold water on, water -
To throw down one's arms
Thành Ngữ:, to throw down one's arms, hạ vũ khí, đầu hàng -
To throw down the glove
Thành Ngữ:, to throw down the glove, thách thức -
To throw dust in somebody's eyes
Thành Ngữ:, to throw dust in somebody's eyes, loè ai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.