- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To try after (for)
Thành Ngữ:, to try after ( for ), cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được -
To try back
Thành Ngữ:, to try back, lùi trở lại (vấn đề) -
To try for something
Thành Ngữ:, to try for something, cố gắng đạt được, cố gắng giành được (huy chương..) -
To try it on with someone
Thành Ngữ:, to try it on with someone, (thông tục) thử cái gì vào ai -
To try one's hand (at something)
Thành Ngữ:, to try one's hand ( at something ), lần đầu tiên thử (tay nghề, môn thể thao..) -
To try one's luck (at something)
Thành Ngữ:, to try one's luck ( at something ), thử vận may -
To try out
thử, làm thử, kiểm tra, Thành Ngữ:, to try out, thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng... -
To try over
Thành Ngữ:, to try over, thử (một khúc nhạc) -
To try something on
Thành Ngữ:, to try something on, mặc thử (quần áo..) -
To try the engine
thử máy, thử động cơ, -
To try the fortune of war
Thành Ngữ:, to try the fortune of war, thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ) -
To try to run before one can walk
Thành Ngữ:, to try to run before one can walk, chua d? lông d? cánh dã dòi bay b?ng -
To try up
Thành Ngữ:, to try up, bào (một tấm ván) -
To tuck away
Thành Ngữ:, to tuck away, cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra -
To tuck in
Thành Ngữ:, to tuck in, đút vào, nhét vào -
To tuck into
Thành Ngữ:, to tuck into, ăn ngon lành -
To tuck up
Thành Ngữ:, to tuck up, xắn lên, vén lên -
To tug a rope
kéo dây, -
To tug in
Thành Ngữ:, to tug in, (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn... -
To tumble in
Thành Ngữ:, to tumble in, lắp khít (hai thanh gỗ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.