- Từ điển Anh - Việt
To vary directly
Xem thêm các từ khác
-
To vary inversely
biến đổi theo tỷ lệ nghịch, biến đổi theo tỷ lệ ngược, -
To vary linearly
thay đổi một cách tuyến tính, -
To vary over a wide range
thay đổi trong phạm vi rộng, -
To vault a passage
xây vòm lối đi, -
To veer round
Thành Ngữ:, to veer round, (nghĩa bóng) thay đổi ý kiến, trở mặt -
To venture abroad
Thành Ngữ:, to venture abroad, đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài -
To venture on/upon something
Thành Ngữ:, to venture on/upon something, dám thử làm cái gì -
To verge on
Thành Ngữ:, to verge on, sát gần, giáp, kề, gần như -
To vote somebody in/out/on/off; to vote somebody into/out of/onto/off something
Thành Ngữ:, to vote somebody in/out/on/off ; to vote somebody into/out of/onto/off something, bầu cho ai; bỏ... -
To vote something through
Thành Ngữ:, to vote something through, thông qua, tán thành (một dự án..) -
To vote the straight ticket
Thành Ngữ:, to vote the straight ticket, bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình -
To wag one's chin
Thành Ngữ:, to wag one's chin, nói huyên thiên, nói luôn mồm -
To wait and see
Thành Ngữ:, to wait and see, chờ xem (đợi để (xem) điều gì sẽ xảy ra trước khi hành động);... -
To wait at table; wait on table
Thành Ngữ:, to wait at table ; wait on table, hầu bàn (cho ai) -
To wait for the cat to jump
Thành Ngữ:, to wait for the cat to jump, đợi gió xoay chiều, đợi tình thế thay đổi -
To wait on (upon)
Thành Ngữ:, to wait on ( upon ), hầu hạ, phục dịch -
To wait on sb hand and foot
Thành Ngữ:, to wait on sb hand and foot, hầu hạ từng li từng tí -
To wait on somebody
Thành Ngữ:, to wait on somebody, hầu hạ, phục dịch -
To wait on somebody hand and foot
Thành Ngữ:, to wait on somebody hand and foot, hầu hạ từ đầu đến chân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.