- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To wait and see
Thành Ngữ:, to wait and see, chờ xem (đợi để (xem) điều gì sẽ xảy ra trước khi hành động);... -
To wait at table; wait on table
Thành Ngữ:, to wait at table ; wait on table, hầu bàn (cho ai) -
To wait for the cat to jump
Thành Ngữ:, to wait for the cat to jump, đợi gió xoay chiều, đợi tình thế thay đổi -
To wait on (upon)
Thành Ngữ:, to wait on ( upon ), hầu hạ, phục dịch -
To wait on sb hand and foot
Thành Ngữ:, to wait on sb hand and foot, hầu hạ từng li từng tí -
To wait on somebody
Thành Ngữ:, to wait on somebody, hầu hạ, phục dịch -
To wait on somebody hand and foot
Thành Ngữ:, to wait on somebody hand and foot, hầu hạ từ đầu đến chân -
To wait up (for somebody)
Thành Ngữ:, to wait up ( for somebody ), thức chờ (ai) -
To wait up for someone
Thành Ngữ:, to wait up for someone, (thông tục) thức đợi ai -
To wake the dead
Thành Ngữ:, to wake the dead, ầm ĩ một cách khó chịu (tiếng động) -
To wake up to something
Thành Ngữ:, to wake up to something, bắt đầu biết đến điều gì; nhận ra điều gì -
To walk/off with somebody
Thành Ngữ:, to walk/off with somebody, đoạt được dễ dàng (một giải thưởng) -
To walk (stump) one's chalk
Thành Ngữ:, to walk ( stump ) one's chalk, (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn -
To walk about
Thành Ngữ:, to walk about, dạo chơi, đi dạo -
To walk along
Thành Ngữ:, to walk along, tiến bước, đi dọc theo -
To walk away from somebody/something
Thành Ngữ:, to walk away from somebody / something, thắng một cách dễ dàng -
To walk back
Thành Ngữ:, to walk back, đi trở lại -
To walk before one can run
Thành Ngữ:, to walk before one can run, đi từ dễ đến khó -
To walk down
Thành Ngữ:, to walk down, đi xuống -
To walk in
Thành Ngữ:, to walk in, đi vào, bước vào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.