- Từ điển Anh - Việt
To wash away
Xem thêm các từ khác
-
To wash down
Thành Ngữ:, to wash down, rửa (bằng vòi nước) -
To wash off
Thành Ngữ:, to wash off, rửa sạch, giặt sạch -
To wash one's dirty line to public
Thành Ngữ:, to wash one's dirty line to public, vạch áo cho người xem lưng -
To wash one's dirty linen at home
Thành Ngữ:, to wash one's dirty linen at home, đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng -
To wash one's hands
Thành Ngữ:, to wash one's hands, wash -
To wash out
Thành Ngữ:, to wash out, rửa sạch, súc sạch (cái chai) -
To wash up
Thành Ngữ:, to wash up, rửa bát đĩa -
To waste not, want not
Thành Ngữ:, to waste not , want not, (tục ngữ) không phung phí thì không túng thiếu -
To waste one's breath
Thành Ngữ:, to waste one's breath, hoài hơi, phí lời -
To waste one's breath (on somebody/something)
Thành Ngữ:, to waste one's breath ( on somebody / something ), phí lời, hoài hơi -
To watch after
Thành Ngữ:, to watch after, nhìn theo, theo dõi -
To watch for
Thành Ngữ:, to watch for, chờ, rình -
To watch it
Thành Ngữ:, to watch it, (thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh) -
To watch one's step
Thành Ngữ:, to watch one's step, đi thận trọng (cho khỏi ngã) -
To watch out
Thành Ngữ:, to watch out, đề phòng, chú ý, coi chừng -
To watch over
Thành Ngữ:, to watch over, trông nom, canh gác -
To watch the clock
Thành Ngữ:, to watch the clock, (thông tục) canh chừng cho hết giờ -
To watch the time
Thành Ngữ:, to watch the time, giờ -
To watch the world go by
Thành Ngữ:, to watch the world go by, nhìn sự đời, quan sát những gì xảy ra xung quanh -
To watch this space
Thành Ngữ:, to watch this space, (thông tục) đợi các diễn biến mới được thông báo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.