- Từ điển Anh - Việt
To weld up
Xem thêm các từ khác
-
To wend one's way
Thành Ngữ:, to wend one's way, (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) đi -
To wet (moisten) one's clay
Thành Ngữ:, to wet ( moisten ) one's clay, uống (nước...) nhấp giọng -
To whip away
Thành Ngữ:, to whip away, đánh, quất, đuổi (người nào) -
To whip creation
Thành Ngữ:, to whip creation, hơn tất cả -
To whip in
Thành Ngữ:, to whip in, tập trung, lùa vào một nơi (bằng roi) -
To whip on
Thành Ngữ:, to whip on, quất ngựa chạy tới -
To whip out
Thành Ngữ:, to whip out, rút nhanh; tuốt (kiếm) -
To whip up
Thành Ngữ:, to whip up, giục (ngựa) chạy tới -
To whirl along
Thành Ngữ:, to whirl along, lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió -
To whirl down
Thành Ngữ:, to whirl down, xoáy cuộn rồi rơi xuống -
To whisk along
Thành Ngữ:, to whisk along, lôi nhanh đi -
To whisk away
Thành Ngữ:, to whisk away, xua (ruồi) -
To whisk off
Thành Ngữ:, to whisk off, đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi -
To whistle for
Thành Ngữ:, to whistle for, huýt gió để gọi -
To whistle past
Thành Ngữ:, to whistle past, vèo qua (đạn) -
To whittle at
Thành Ngữ:, to whittle at, gọt -
To whittle away (down)
Thành Ngữ:, to whittle away ( down ), gọt, đẽo -
To whoop for
Thành Ngữ:, to whoop for, hoan hô -
To whoop it up for
Thành Ngữ:, to whoop it up for, (thông tục) vỗ tay hoan nghênh -
To whow off
Thành Ngữ:, to whow off, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.