- Từ điển Anh - Việt
To withstand hard wear:
Xem thêm các từ khác
-
To work a ship
lái tàu, -
To work away
Thành Ngữ:, to work away, ti?p t?c làm vi?c, ti?p t?c ho?t d?ng -
To work down
Thành Ngữ:, to work down, xu?ng, roi xu?ng, t?t xu?ng; dua xu?ng, h? xu?ng -
To work in
Thành Ngữ:, to work in, dua vào, d? vào, dút vào -
To work in relays
làm việc theo ca kíp, -
To work in shift
làm việc theo kíp, -
To work it
Thành Ngữ:, to work it, (t? lóng) d?t du?c m?c dích -
To work like a navvy
Thành Ngữ:, to work like a navvy, làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa -
To work like a nigger
Thành Ngữ:, to work like a nigger, làm việc rất cực nhọc -
To work off
Thành Ngữ:, to work off, bi?n m?t, tiêu tan -
To work on
Thành Ngữ:, to work on, ti?p t?c làm vi?c -
To work one's fingers to the bone
Thành Ngữ:, to work one's fingers to the bone, làm việc rất hăng hái -
To work oneself up
Thành Ngữ:, to work oneself up, n?i nóng, n?i gi?n -
To work oneself up to
Thành Ngữ:, to work oneself up to, d?t t?i (cái gì) b?ng s?c lao d?ng c?a mình -
To work out
lập kế hoạch, tính toán, Thành Ngữ:, to work out, d?n dâu, t?i dâu, ra sao; k?t thúc -
To work out an observation
thực hiện quan trắc, -
To work round
Thành Ngữ:, to work round, quay, vòng, r?, quành -
To work the oracle
Thành Ngữ:, to work the oracle, mớm lời thầy bói
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.