- Từ điển Anh - Việt
To worry along
Xem thêm các từ khác
-
To worry out
Thành Ngữ:, to worry out, lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề) -
To worship the golden calf
Thành Ngữ:, to worship the golden calf, thờ phụng đồng tiền -
To worth one's salt
Thành Ngữ:, to worth one's salt, xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo -
To wrap about (round)
Thành Ngữ:, to wrap about ( round ), quấn, bọc quanh -
To wring one's hands
Thành Ngữ:, to wring one's hands, vò đầu bứt tay -
To wring sb's neck
Thành Ngữ:, to wring sb's neck, tức tối đến nỗi muốn vặn cổ ai -
To wring somebody's neck
Thành Ngữ:, to wring somebody's neck, (thông tục) vặn cổ ai (dùng để biểu lộ sự tức giận, sự... -
To wring water from a flint
Thành Ngữ:, to wring water from a flint, làm những việc kỳ lạ -
To write
lưu trữ, ghi, -
To write back
Thành Ngữ:, to write back, viết thư trả lời -
To write down
Thành Ngữ:, to write down, ghi -
To write for (in)
Thành Ngữ:, to write for ( in ), viết (báo) -
To write off
Thành Ngữ:, to write off, thảo nhanh, viết một mạch (bản tường thuật một sự kiện) -
To write out
Thành Ngữ:, to write out, chép toàn bộ, sao lại toàn bộ -
To write uo
Thành Ngữ:, to write uo, viết tường tận (một bản báo cáo); viết một bài báo về -
To yank up
Thành Ngữ:, to yank up, đưa phắt lên, giật mạnh lên -
To yield oneself up to
Thành Ngữ:, to yield oneself up to, dấn thân vào -
To yield up the ghost
Thành Ngữ:, to yield up the ghost, chết -
To zone a district for industry
phân vùng một quận để xây dựng công nghiệp, -
Toad
/ toʊd /, Danh từ: con cóc, Từ đồng nghĩa: noun, cóc sừng hoa, (nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.