- Từ điển Anh - Việt
Toggle button
Xem thêm các từ khác
-
Toggle clamp
cái kẹp (kiểu) bản lề, cái kẹp kiểu đòn, -
Toggle clutch
khớp trục (kiểu) khuỷu, khớp ly hợp kiểu khuỷu, -
Toggle condition
điều kiện bập bênh, điều kiện đảo chiều, -
Toggle joint
toxcanit, khớp khuỷu, đòn khuỷu, mối nối khuỷu-tay đòn, -
Toggle key
phím bập bênh, phím bật/ tắt, phím toggle, khóa lật phím, -
Toggle lever
đòn khuỷu, đòn khuỷu, -
Toggle link
đòn khuỷu, -
Toggle mechanism
cơ cấu đòn khuỷu, cơ cấu trục khuỷu, cơ cấu trục khuỷu, -
Toggle press
máy dập khuỷu, máy dập khuỷu, máy dập khuỷu, -
Toggle riveter
máy tán kiểu đòn khuỷu, -
Toggle switch
chốt lật, bộ chuyển mạch bập bênh, công tắc lật, mạch lật, -
Toggled
, -
Toggling
sự bập bênh, sự đảo chiều, -
Togs
, -
Tohu-bohu
Danh từ: (thông tục) sự hỗn loạn, -
Toiful
Danh từ: (kỹ thuật) đòn khuỷu ( (cũng) toggle), -
Toil
/ tɔɪl /, Danh từ: công việc vất vả, công việc cực nhọc, Nội động... -
Toil-worn
/ ´tɔil¸wɔ:n /, tính từ, kiệt sức, rã rời, -
Toiled
, -
Toiler
/ ´tɔilə /, danh từ, người lao động cần cù, người làm việc vất vả, người làm việc cực nhọc, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.