- Từ điển Anh - Việt
Tolbutamide
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
tolbutamlde (loại thuốc dùng để chữa đái tháo đường)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Told
/ tol /, -
Tole
/ toul /, Danh từ: tôn, lá tôn, -
Tolerable
/ ˈtɒlərəbəl /, Tính từ: có thể tha thứ được, có thể chịu được, khá tốt, có thể vượt... -
Tolerable error
sai lầm có thể bỏ qua, -
Tolerable gap between vehicles
khoảng cách được phép giữa các xe, -
Tolerable impairment
sự suy giảm cho phép, sự thoái biến cho phép, -
Tolerable interference
giao thoa dung thứ được, -
Tolerable limit
giới hạn cho phép (dung sai), -
Tolerable limits
giới hạn cho phép (dung sai), -
Tolerable settlement
độ lún cho phép, -
Tolerably
/ ´tɔlərəbli /, phó từ, Ở mức độ vừa phải; khá tốt, he plays the piano tolerably, anh ấy chơi pianô khá tốt -
Tolerance
/ 'tɔlərəns /, Danh từ: sự khoan dung, lòng khoan dung; sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng;... -
Tolerance Petition
kiến nghị về dung sai, Đề nghị chính thức yêu cầu thiết lập một mức dung sai mới hoặc sửa đổi mức hiện hành. -
Tolerance chart
biểu đồ các giới hạn cho phép, sơ đồ dung sai, bảng dung sai, -
Tolerance class
cấp dung sai, -
Tolerance clearance
độ hở cho phép, -
Tolerance deviation
độ lệch cho phép, -
Tolerance dose
liều (lượng) được phép, -
Tolerance failure
sự lệch dung sai, sự lệch dung sai, -
Tolerance in construction
sai số cho phép (dung sai) trong thi công,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.