- Từ điển Anh - Việt
Tomb chest
Xem thêm các từ khác
-
Tombac
/ ´tɔmbæk /, Hóa học & vật liệu: đồng tombac, Kỹ thuật chung:... -
Tombed
, -
Tombing
, -
Tombless
Tính từ: không có mộ; không được chôn cất, -
Tombola
/ tɔm´boulə /, Danh từ: tôngbôla (một loại xổ số), -
Tombolo
tombol (bãi nối đảo với đất liền), -
Tomboy
/ ´tɔm¸bɔi /, Danh từ: cô gái tinh nghịch, cô gái thích các trò chơi thô bạo, ầm ĩ (như) con... -
Tomboyish
/ ´tɔmbɔiʃ /, tính từ, tinh nghịch như con trai; thích thô bạo, ầm ĩ (con gái), -
Tombs
, -
Tombstone
/ ´tu:m¸stoun /, Danh từ: bia mộ, mộ chí (bia đá tưởng niệm trên mộ), Xây... -
Tombstone advertisement
quảng cáo kiểu bia mộ, -
Tome
/ toum /, Danh từ: tập sách, bộ sách (cuốn sách lớn, nặng, nhất là sách học, sách nghiên cứu),... -
Tomenta
Danh từ số nhiều của .tomentum: như tomentum, -
Tomentose
/ ´toumentous /, tính từ, (thực vật học) có lông măng, -
Tomentum
/ tou´mentəm /, Danh từ, số nhiều .tomenta: (thực vật học) lớp lông măng, -
Tomes fibril
sợi tomes, -
Tomfool
/ ´tɔm´fu:l /, Danh từ: thằng ngốc, thằng đần, Tính từ: rất ngây... -
Tomfoolery
/ ´tom´fu:ləri /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) lối cư xử ngớ ngẩn, hành động ngớ ngẩn,... -
Tomming
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (khinh) "làm chú tôm" (ám chỉ nhân vật trong "túp lều chú tôm" của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.