- Từ điển Anh - Việt
Tongue worm
Xem thêm các từ khác
-
Tongued
, -
Tongued assembly with soft spline
nối mộng xoi có thanh nẹp mềm, -
Tongued flange
bích có gờ, -
Tongued flooring
sàn ghép mộng soi, -
Tongued lock washer
vòng đệm hãm có tai, -
Tonguedepressor
cái đè lười, -
Tongueforceps
kẹp kéo lưỡi, -
Tonguelet
Danh từ: lưỡi con, -
Tongues
, -
Tongues wag
Thành Ngữ:, tongues wag, (thông tục) có chuyện ngồi lê đôi mách, có tin đồn -
Tongueworm
động vật chân khớp, -
Tonguey
Tính từ: thuộc lưỡi, (phương ngữ; từ mỹ, nghĩa mỹ) hay nói; lắm lời; ba hoa, -
Tonguing
liên kết chốt, sự ghép mộng, chốt [sự liên kết chốt], grooving and tonguing, sự ghép mộng xoi -
Tonguing-and-grooving machine
máy cắt mộng xoi rãnh, -
Tonguing and grooving machine
máy sẻ rãnh, máy xoi rãnh (mộng gỗ), -
Tonguing cutter
dao phay (rãnh) mộng, -
Tonguing iron
sắt ghép then, -
Tonguing plane
bào rãnh, bào rãnh, bào xoi mộng, -
Tonic
/ ´tɔnik /, Tính từ: (y học) thuốc bổ, bất cứ cái gì làm cho người ta khoẻ hơn hoặc hạnh... -
Tonic control
điều chỉnh âm sắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.