- Từ điển Anh - Việt
Toroidal cavity
Xem thêm các từ khác
-
Toroidal coil
mạch từ hình xuyến, -
Toroidal coordinates
tọa độ phỏng xuyến, -
Toroidal core
mômen xoáy, lõi dạng xuyến, lõi hình xuyến, -
Toroidal electron gun
súng phóng điện từ phỏng xuyến, -
Toroidal harmonic
hàm điều hòa tuyến, -
Toroidal magnetic circuit
mạch từ phỏng hình xuyến, cuộn dây hình xuyến, mạch từ hình xuyến, -
Toroidal pinch effect
hiệu ứng bóp hình xuyến, -
Toroidal ring
vòng đệm hình xuyến, vòng đệm kín, -
Toroidal sealing ring
vòng đệm kín hình xuyến, -
Toroidal shell
vỏ hình xuyến, -
Toroidal transformer
máy biến áp hình xuyến, -
Torose
có bướu, lồi, -
Torous
có bướu, lồi, -
Torpedo
/ tɔ:´pi:dou /, Danh từ, số nhiều torpedoes: (động vật học) cá đuối điện, ngư lôi (quả đạn... -
Torpedo-boat
/ tɔ:´pi:dou¸bout /, danh từ, tàu phóng ngư lôi, -
Torpedo-bomber
Danh từ: máy bay oanh tạc phóng ngư lôi, -
Torpedo-net
Danh từ: lưới thép chống ngư lôi, -
Torpedo-netting
/ tɔ:´pi:dou¸netiη /, như torpedo-net, -
Torpedo-plane
Danh từ: máy bay chở ngư lôi; máy bay phóng ngư lôi, -
Torpedo-tube
/ tɔ:´pi:dou¸tju:b /, danh từ, Ống phóng ngư lôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.