- Từ điển Anh - Việt
Torsionally elastic
Xem thêm các từ khác
-
Torsionally stiff closed cross-section
mặt cắt kín cứng chịu xoắn, -
Torsionfracture
gãy xoắn, -
Torsionmeter
máy đo mômen xoắn, dụng cụ đo mômen xoắn, máy đo mô men xoắn, dụng cụ đo mô men xoắn, -
Torsionometer
dụng cụ đo độ xoay cột sống, -
Torsive
/ ´tɔ:siv /, tính từ, xoắn ốc, -
Torsiversion
xoắnvẹo, -
Torsk
cá tuyết, cá morry, -
Torso
/ ´tɔ:sou /, Danh từ, số nhiều .torsos, .torsi: thân mình (phần chính của cơ thể con người không... -
Torso presentation
ngôi ngang, -
Tort
/ tɔ:t /, Danh từ: (pháp lý) sai lầm cá nhân hoặc dân sự (không phải vi phạm hợp đồng) mà người... -
Tort liability
thiệt hại do sơ suất, -
Torte
bánh gatô, bánh kem, -
Torticollar
thuộc vẹo cổ, bị vẹo cổ, -
Torticollis
/ ¸tɔ:ti´kɔlis /, Danh từ: (y học) chứng trẹo cổ, -
Tortile
/ ´tɔ:tail /, tính từ, xe, văn, xoắn, a tortile stem, một thân cây vặn vẹo -
Tortile stem
thân cây vặn vẹo, -
Tortilla
/ tɔrˈtiə /, Danh từ: bánh có xuất xứ từ mê-hi-cô (bánh tròn, mỏng làm từ ngô/bắp hoặc lúa... -
Tortilla torte
bánh bột ngô, -
Tortious
/ ´tɔ:ʃəs /, Tính từ: (pháp lý) sai lầm; có hại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.