- Từ điển Anh - Việt
Totalisator
Xem thêm các từ khác
-
Totalise
như totalize, -
Totalitarian
/ ,toutæli'teəriən /, Tính từ: (chính trị) cực quyền, chuyên chế (chế độ cai trị chỉ có một... -
Totalitarian planning
qui hoạch tổng thể, sự quy hoạch tổng thể, quy hoạch tổng thể, -
Totalitarian regime
chế độ độc tài, -
Totalitarianism
/ ,toutæli'teəriənizm /, danh từ, chế độ cực quyền, chế độ chuyên chế, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Totality
/ tou'tæliti /, Danh từ: toàn bộ, tổng số; số tổng cộng, khối lượng tổng cộng, (thiên văn... -
Totalization
/ toutəl(a)i'zei∫(ə)n /, Danh từ: sự liên kết (hợp nhất) thành một khối, sự cộng lại; sự... -
Totalizator
/ 'toutəlaizeitə /, Danh từ: bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược... -
Totalize
/ 'toutəlaiz /, Ngoại động từ: cộng tổng số, tính gộp lại, Toán &... -
Totalizer
/ ´toutə¸laizə /, Ngoại động từ: cộng tổng số, tính gộp lại, Toán... -
Totalizing counter
bộ đếm lấy tổng, -
Totalled
, -
Totalling
sự cộng tổng số, -
Totally
/ toutli /, Phó từ: hoàn toàn, Nghĩa chuyên ngành: hoàn toàn, Từ... -
Totally-enclosed
kín bưng, kín hoàn toàn, totally-enclosed machine, máy kín hoàn toàn -
Totally-enclosed machine
máy kín hoàn toàn, -
Totally additive set function
hàm tập hợp hoàn toàn cộng tính, -
Totally bounded
hoàn toàn bị chặn, hoàn toàn giới nội, -
Totally closed slot
rãnh kín hoàn toàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.