- Từ điển Anh - Việt
Tourist service
Xem thêm các từ khác
-
Tourist shelter
nhà tạm du lịch, -
Tourist tax
thuế du khách, -
Tourist trade
ngành kinh doanh du lịch, -
Tourist trade (the...)
ngành kinh doanh du lịch, -
Tourist trap
Danh từ: (thông tục) nơi bóc lột khách du lịch (bằng cách lấy tiền quá đắt..), ổ bẫy du khách,... -
Tourist trophy
Danh từ, viết tắt là .TT: cúp " người du lịch", -
Tourist visa
chiếu khán du lịch, thị thực du lịch, thị thực nhập cảnh du lịch, thị thực tái nhập cảnh, -
Tourists
, -
Touristy
/ ´tuəristi /, Tính từ: (thông tục) đầy khách du lịch, (thông tục) được thiết kế để hấp... -
Tourmalet
Danh từ: chặng nước rút (quyết định thắng, bại), vòng đấu sinh tử, -
Tourmalin
/ ´tuəmə¸lin /, danh từ, (khoáng chất) tuamalin (tinh thể có tính dị hướng), -
Tourmaline
/ ´tuəmə¸li:n /, như tourmalin, -
Tourmalinization
sự tuamalin hóa, -
Tournament
/ ´tuənəmənt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đấu, (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời... -
Tournapull
cạp [máy cạp ], máy cạp, -
Tournedos
Danh từ ( số nhiều không đổi): khoanh thịt, lát thịt, -
Tournesol
quỳ, -
Tourney
/ ´tuəni /, Danh từ: (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tournament, Nội... -
Tourneyer
Danh từ: (sử học) người tham dự cuộc đấu thương, -
Tourniquet
/ ´tuəni¸kei /, Danh từ: (y học) garô (buộc vết thương để cầm máu), tourniquet test, cửa quay;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.