- Từ điển Anh - Việt
Tox- (toxi- toxo-)
Xem thêm các từ khác
-
Toxaemia
/ tɔk´si:miə /, Danh từ (như) .blood-poisoning: (y học) sự ngộ độc máu; chứng ngộ độc máu, tình... -
Toxaemia of pregnancy
nhiễm độc huyết thai nghén, -
Toxalbumic
(thuộc)anbumin độc, -
Toxalbumin
anbumin độc, -
Toxalbumose
anbumoza độc, -
Toxanemia
thiếu máu nhiễm độc, -
Toxaphene
toxaphin, hóa chất gây hại đến sức khỏe, có trong nguồn nước sinh hoạt và độc hại đối với đời sống sinh vật biển... -
Toxemia
như toxaemia, nhiễm độc huyết, alimentary toxemia, nhiễm độc huyết thức ăn, menstrual toxemia, nhiễm độc huyết kinh nguyệt -
Toxemia of pregnancy
nhiễm độc huyết thai nghén, -
Toxemiaof pregnancy
nhiễm độc huyết thai nghén, -
Toxemic
(thuộc, gâynên do) nhiễm độc huyết, -
Toxemic jaundice
vàng danhiễm độc, -
Toxemic vertigo
chóng mặt ngộ độc, -
Toxenzyme
enzyme độc, -
Toxi-infection
(chứng) nhiễm độc nhiễm khuẩn, -
Toxi-infectious
(thuộc)nhiễm độc nhiễm khuẩn, -
Toxic
/ ´tɔksik /, Tính từ: Độc, Xây dựng: độc, Cơ... -
Toxic-amblyopia
giảm thị lực nhiễm độc, -
Toxic Chemical Use Substitution
sự thay thế hóa chất độc hại, việc thay thế các hóa chất bằng các chất khác ít độc hại hơn trong các quá trình chế... -
Toxic Cloud
mây độc, cụm các khí bay, hơi nước, khói hay các sol khí chứa chất độc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.