- Từ điển Anh - Việt
Tracer element
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Nguyên tử đánh dấu, chất phóng xạ đánh dấu (dùng để điều tra quá trình sinh học, (hoá học) trong cơ thể con người..) (như) tracer
Điện lạnh
nguyên tố đánh dấu
Xây dựng
nguyên tố đánh dấu, chất chỉ thị đồng vị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tracer isotop
đồng vị đánh dấu, đồng vị đánh dấu, -
Tracer isotope
đồng vị đánh dấu, -
Tracer lathe
máy tiện chép hình, máy tiện chép hình, -
Tracer line
đường vạch dấu, -
Tracer method
phương pháp vết (trong kỹ thuật nhìn dòng chảy), phương pháp đánh dấu, -
Tracer milling
sự phay chép hình, sự tiện chép hình, -
Tracer pin
chốt căn, chốt cơ cấu theo dõi, thước thăm, đầu dò, -
Tracer technique
kỹ thuật đánh dấu, -
Tracerisotop
đồng vị đánh dấu, -
Tracerisotope
đồng vị đánh dấu, -
Tracers
, -
Tracery
/ ´treisəri /, Danh từ: (kiến trúc) hoạ tiết hình mảng (mẫu trang trí trên đá ở cửa sổ nhà... -
Tracery partition
vách ngăn có lỗ, -
Traces
, -
Trache
khí quản, trache- (tracheo-), tiền tố chỉ khí quản -
Trache-
(tracheo-) prefix chỉ khí quả, -
Trache- (tracheo-)
tiền tố chỉ khí quản, -
Trachea
/ trə´ki:ə /, Danh từ, số nhiều tracheas (trong khoa học) .tracheae: (giải phẫu) khí quản, (thực... -
Tracheae
Danh từ số nhiều của .trachea: như trachea, -
Tracheaectasy
(chứng) giãn khí quản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.