- Từ điển Anh - Việt
Track and field
Thông dụng
Cách viết khác trackỵandỵfieldỵathletics
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) các môn điền kinh (chạy, nhảy... được tiến hành trên đường đua hoặc trên sân)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Track and field athletics
như track and field, -
Track and hold unit
rãnh ghi và đơn vị lưu trữ, -
Track and store unit
rãnh ghi và đơn vị lưu trữ, -
Track assembly
sự lắp ráp đường ray, bộ bánh xích, -
Track ball
bi xoay, bi điều khiển, bi lăn, cầu chuột, cầu tròn điều khiển, quả cầu đánh dấu, bánh dò, bóng điều khiển, -
Track ballast
ba-lát rải đường tàu, đá rải đường ray, -
Track ballasting
sự rải balát, -
Track bar
thanh xoắn panhard, -
Track bed
nền đường, nền đường sắt, -
Track block
khoá đóng đường, -
Track bolt
bulông đường, bu lông nối ghép ray, -
Track bond
bắt chặt đường ray ở cho nối, chỗ tiếp nối giáp, -
Track brake
phanh có guốc hãm tác dộng trực tiếp lên ray, -
Track branching
sự phân nhánh đường, đường nhánh, -
Track broom
máy dọn sạch đường, -
Track cable
cáp chịu lực, cáp chịu tải, cáp tải, cáp treo vận chuyển, dây treo vận chuyển, cáp đường treo, dây treo vận chuyển, -
Track carrier roller
ống lăn bánh xích, -
Track carrier roller bracket
giá ống lăn đỡ xích, -
Track change
sự cải tạo đường xá, -
Track change control
sự điều khiển thay đổi rãnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.