- Từ điển Anh - Việt
Track division
Kỹ thuật chung
đoạn đường
Xem thêm các từ khác
-
Track driving sprocket
bánh răng chủ động của xe xích, -
Track events
Danh từ: (thể dục thể thao) cuộc thi đấu điền kinh bao gồm các môn chạy đua (chạy tốc độ,... -
Track foreman
cung trưởng, -
Track format
khuôn rãnh, -
Track formation
thềm đường tàu, nền đường tàu, nền đường, drainage of track formation, việc thoát nước của nền đường -
Track frame
khung bánh xích, -
Track gage
khổ đường ray, -
Track gang
đội làm đường, -
Track gauge
cữ đo khổ đường ray, khổ đường ray, khổ đường sắt, -
Track gauging
sự nắn đường, -
Track group
nhóm đường (mòn), nhóm rãnh, -
Track hand
nhân viên làm đường, -
Track hanger
giá treo đường dẫn, giá treo thuốc lá, -
Track haulage
sự vận chuyển bằng sàn lăn, sự kéo bằng máy kéo, -
Track hopper
phễu than (trên đường sắt), phễu, -
Track in range
máy theo dõi khoảng cách, -
Track in service
đường sắt hoạt động, -
Track index
chỉ số rãnh, -
Track indicator
cái chỉ đường, biển báo đường, -
Track inspection
kiểm tra đường sắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.