- Từ điển Anh - Việt
Tracking motion
Xem thêm các từ khác
-
Tracking network
mạng liên tục, -
Tracking of a signal
sự theo dõi một tín hiệu, -
Tracking oscillator
bộ dao động đồng chỉnh, -
Tracking radar
rađa giám sát, rađa bám sát mục tiêu, rađa kiểm soát, rađa theo dõi, theo dõi, ra đa theo đõi, ra đa bám sát mục tiêu, acquisition... -
Tracking station
Danh từ: trạm theo dõi hoạt động của vệ tinh, tên lửa.. bằng rađa hoặc rađiô, đài theo dõi,... -
Tracking stress
ứng suất đứt, -
Tracking study
buôn bán, giao dịch, nghiên cứu thị trường trong tiếp thị, -
Tracking symbol
ký hiệu dò theo, ký hiệu tạo vết, ký hiệu theo vết, ký hiệu tạo vệt, -
Tracking system
hệ thống rada, hệ thống theo dõi, active tracking system, hệ thống theo dõi năng động, antenna tracking system, hệ thống theo dõi... -
Tracking table
bàn theo dõi hành trình, -
Tracking tangent
hệ thống theo dõi đường bay, -
Tracking tasks
theo dấu tác vụ, -
Tracklayer
/ ´træk¸leiə /, Danh từ: thợ đặt đường ray, Xây dựng: máy đặt... -
Tracklaying
sự đặt đường ray, Danh từ: sự đặt đường ray, -
Tracklaying machine
máy đặt ray, -
Trackless
/ ´træklis /, Tính từ: không có dấu vết, không để lại dấu vết, không có đường đi,Trackless transportation
sự vận tải không ray, giao thông không ray,Trackless trolley
ô tô điện, Danh từ: Ô tô điện,Trackman
/ ´trækmən /, Danh từ: công nhân đường sắt, nhân viên đường sắt,Tracks
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.