- Từ điển Anh - Việt
Trade receivables
Xem thêm các từ khác
-
Trade reference
nguồn tham khảo trong mua bán, tài liệu tham khảo về mậu dịch, -
Trade refuse
chất thải công nghiệp, chất thải công nghiệp, -
Trade register
sổ nhà buôn, sổ sách thương mại, thương bạ, -
Trade regulations
điều lệ thương mại, thông thương, mậu dịch, -
Trade relations
quan hệ mậu dịch, trade relations association, hiệp hội quan hệ mậu dịch, trade relations council, hội đồng quan hệ mậu dịch -
Trade relations association
hiệp hội quan hệ mậu dịch, -
Trade relations council
cơ quan đại diện thương mại, hội đồng quan hệ mậu dịch, -
Trade remedies
Kinh tế: hệ thống biện pháp phòng vệ thương mại, trade remedy law, luật khiếu kiện thương mại -
Trade report
báo cáo mậu dịch, -
Trade representation
cơ quan đại diện thương mại, thương vụ, -
Trade representative
đại diện thương mại, hạn chế mậu dịch, người đại diện thương mại, người đi chào hàng, -
Trade restrictions
bảng thống kê thương nghiệp, hạn chế kinh doanh, hạn chế mậu dịch, hạn chế thương mại, -
Trade return
lợi tức thương mại, -
Trade returns
bảng thống kê thương nghiệp, rủi ro mậu dịch, -
Trade risk
con đường thông thương, rủi ro mậu dịch, -
Trade route
bán nội ngành, con đường thông thương, giao dịch, mua bán cùng ngành, tuyến giao thương, tuyến thông thương, -
Trade sale
bán trong ngành, -
Trade sanction
sự trừng phạt mậu dịch, -
Trade school
Danh từ: trường dạy nghề, trường trung cấp chuyên nghiệp, trường dạy nghề, -
Trade secret
Danh từ: thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm (của một hãng), (thông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.