- Từ điển Anh - Việt
Traffic organization
Xem thêm các từ khác
-
Traffic paint
sơn chỉ đường, -
Traffic parameter
tham số giao thông, tham số lưu lượng, -
Traffic pattern
mẫu lưu lượng, -
Traffic plan
bản đồ lưu lượng giao thông, -
Traffic planning
sự quy hoạch giao thông, -
Traffic police
cảnh sát giao thông, -
Traffic problem
bài toán vận tải, bài toán giao thông, vấn đề giao thông, -
Traffic prognosis
dự báo về giao thông, -
Traffic radio transmitter
máy phát vô tuyến giao thông, -
Traffic railing
hàng rào chắn (bảo vệ đường xe chạy trên cầu), -
Traffic ramp
đường dốc xe qua được, -
Traffic rate
biểu giá cước vận tải, -
Traffic rearrangement road section
đoạn đường điều chỉnh giao thông, -
Traffic recolder
máy ghi lưu lượng giao thông, -
Traffic record
ghi chép lưu lượng giao thông, -
Traffic recorder
dụng cụ ghi giao thông, -
Traffic region
khu vực giao thông, -
Traffic regulation
quy chế giao thông, sự điều khiển giao thông, luật lệ giao thông, luật lệ lưu thông, qui tắc giao thông, -
Traffic regulations
quy tắc (đảm bảo) giao thông, quy tắc giao thông, -
Traffic restraint area
vùng hạn chế giao thông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.