- Từ điển Anh - Việt
Tragic irony
Xem thêm các từ khác
-
Tragical
như tragic, -
Tragically
Phó từ: như bi kịch, theo kiểu bi kịch, (nghĩa bóng) buồn, bi thảm, thảm thương, her tragically... -
Tragicomedy
/ ¸trædʒi´kɔmidi /, Danh từ: bi hài kịch (loại kịch có tất cả các yếu tố bi kịch và hài... -
Tragicomic
/ ¸trædʒi´kɔmik /, tính từ, (thuộc) bi hài kịch, vừa bi vừa hài, -
Tragicomical
/ ¸trædʒi´kɔmikl /, như tragicomic, -
Tragomaschalia
chứng hôi nách, -
Tragophonia
tiếng dê (thính chẩn), -
Tragophony
tiếng dê (thính chẩn), -
Tragopodia
tật gối lệch vào trong, -
Tragus
Danh từ, số nhiều tragi: ( số nhiều) lông tai ngoài, gờ bình tai, ' treid™i , ' treigi, (giải phẫu)... -
Tragðdienne
danh từ nữ diễn viên bi kịch, -
Trail
/ treil /, Danh từ: vạch, vệt dài, Đường, đường mòn (nhất là xuyên qua vùng đất gồ ghề),... -
Trail-blazer
/ ´treil¸bleizə /, danh từ, người mở đường, người tiên phong, người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên, -
Trail-blazing
/ ´treil¸bleiziη /, tính từ, tiên phong, đầu tiên, a trail-blazing scientific discovery, sự khám phá khoa học đầu tiên -
Trail-mounted
được lắp (đặt) trên xe moóc, Tính từ: Được lắp trên xe nước, được đặt trên xe nước,... -
Trail-net
/ ´treil¸net /, danh từ, lưới kéo, -
Trail-rope
dây kéo, Danh từ: dây kéo, -
Trail Termination Point (TMN) (TTP)
điểm kết cuối kéo xa (tmn), -
Trail method
phương pháp liên tiếp, -
Trail printer
máy in vết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.