- Từ điển Anh - Việt
Train-announcing signal
Xem thêm các từ khác
-
Train-bearer
Danh từ: người hầu nâng đuôi váy (áo) cho ai (nhất là trước đây), -
Train-ferry
/ ´trein¸feri /, Danh từ: phà xe lửa, Xây dựng: phà xe lửa, Kỹ... -
Train-oil
/ ´trein¸ɔil /, Danh từ: dầu cá voi, -
Train-optical coefficient
hệ số biến dạng quang, -
Train-pushing engine
dẫn máy đẩy đoàn tàu, -
Train-service
sự phục vụ trên xe lửa, Danh từ: sự phục vụ trên xe lửa, -
Train-spotter
/ ´trein¸spɔtə /, danh từ, người có sở thích sưu tập các con số của các đầu máy xe lửa mà anh ta nhìn thấy, -
Train-staff
nhân viên xe lửa, Danh từ: nhân viên xe lửa, -
Train-staff tangent
hệ thống biên chế trên tàu, -
Train-table
bảng giờ tàu, Danh từ: bảng giờ tàu, -
Train-to-siding communication
sự thông tin giữa đoàn tàu với chuyến dồn tàu, -
Train-to-train
giữa các đoàn tàu, -
Train-to-train communication
sự thông tin giữa các đoàn tàu, -
Train Automatic Integrity Location System
hệ thống định vị đoàn tàu tự động, -
Train accident
tai nạn xe lửa, -
Train barrier
hàng rào thuế quan, -
Train bus
ô tô điện (bánh lốp), xe buýt chạy đường ray, xe kiểm ray, -
Train carriage
vận chuyển đường sắt, -
Train conductor
nhân viên bảo vệ tàu, nhân viên hỏa xa, -
Train crew
đội nhân viên trên tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.