- Từ điển Anh - Việt
Trainee typist
Xem thêm các từ khác
-
Traineeship
Danh từ: Địa vị người được huấn luyện (để làm một công việc; để lên võ đài), Địa... -
Trainer
/ ´treinə /, Danh từ: người dạy (súc vật), (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện... -
Trainer aircraft
máy bay huấn luyện, -
Trainers
, -
Training
/ 'trainiŋ /, Danh từ: sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự rèn luyện, sự đào tạo; quá trình huấn... -
Training, Research and Isotope Reactor, General Atomics (TRIGA)
huấn luyện, nghiên cứu và lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, vật lý nguyên tử đại cương, -
Training-college
Danh từ: trường đào tạo (trường cao đẳng đào tạo người cho một nghề hoặc ngành chuyên... -
Training-school
Danh từ: trường sư phạm, trường chuyên nghiệp, -
Training-ship
/ ´treiniη¸ʃip /, danh từ, tàu huấn luyện, -
Training Agency
cơ quan đào tạo (thành lập năm 1989), -
Training Check (TCF)
kiểm tra huấn luyện, -
Training Opportunities Scheme
kế hoạch tạo cơ hội huấn luyện, -
Training Planning System (TPS)
hệ thống lập kế hoạch huấn luyện, -
Training aid
sách giáo khoa, -
Training and Enterprise Council
hội đồng đào tạo và phát triển doanh nghiệp, -
Training antenna
ăng ten treo, -
Training arch
tường chống kiểu vòm, -
Training area
bãi luyện tập, -
Training benefit
trợ cấp đào tạo, -
Training board
ban đào tạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.