Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Training scheme

Cơ khí & công trình

sơ đồ tập luyện

Xem thêm các từ khác

  • Training ship

    tàu tập lái (thủy quân), tàu thủy huấn luyện, tàu huấn luyện, tàu huấn luyện, tàu huấn luyện (cho thủy thủ), tàu tập...
  • Training shoe

    Danh từ: giày thể thao (như) trainer,
  • Training signal

    tín hiệu đào tạo, tín hiệu huấn luyện,
  • Training time

    thời gian huấn luyện, thời gian đào tạo,
  • Training wall

    tường chỉnh trị,
  • Training walls

    tường dẫn dòng nước, đê dọc,
  • Trainless

    không có xe lửa, không có đường sắt, Tính từ: không có đuôi (áo), không có xe lửa, không có...
  • Trainload

    / ´trein¸loud /, danh từ, trọng lượng đoàn tàu,
  • Trainman

    / ´train¸mæn /, Danh từ, sồ nhiều trainmen: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên trên tàu; thành viên của...
  • Trainmaster

    / ´trein¸ma:stə /, danh từ, trưởng tàu; xa trưởng,
  • Trains

    ,
  • Traipse

    / treips /, như trapse, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, amble , ambulate...
  • Trait

    / treit /, Danh từ: nét tiêu biểu; đặc điểm, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Traitor

    / 'treitə(r) /, Danh từ: kẻ phản bội (đất nước, bạn bè..), Từ đồng...
  • Traitoress

    Danh từ: người đàn bà phản bội,
  • Traitorous

    / 'treitərəs /, Tính từ: phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc, Từ...
  • Traitorously

    Phó từ: phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc,
  • Traitorousness

    Danh từ: tính phản bội; tính lừa dối, tính bội bạc; sự phản bội, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top