- Từ điển Anh - Việt
Training scheme
Xem thêm các từ khác
-
Training ship
tàu tập lái (thủy quân), tàu thủy huấn luyện, tàu huấn luyện, tàu huấn luyện, tàu huấn luyện (cho thủy thủ), tàu tập... -
Training shoe
Danh từ: giày thể thao (như) trainer, -
Training signal
tín hiệu đào tạo, tín hiệu huấn luyện, -
Training time
thời gian huấn luyện, thời gian đào tạo, -
Training wall
tường chỉnh trị, -
Training walls
tường dẫn dòng nước, đê dọc, -
Trainless
không có xe lửa, không có đường sắt, Tính từ: không có đuôi (áo), không có xe lửa, không có... -
Trainload
/ ´trein¸loud /, danh từ, trọng lượng đoàn tàu, -
Trainman
/ ´train¸mæn /, Danh từ, sồ nhiều trainmen: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên trên tàu; thành viên của... -
Trainmaster
/ ´trein¸ma:stə /, danh từ, trưởng tàu; xa trưởng, -
Trains
, -
Traipse
/ treips /, như trapse, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, amble , ambulate... -
Traipsed
, -
Trait
/ treit /, Danh từ: nét tiêu biểu; đặc điểm, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Traitor
/ 'treitə(r) /, Danh từ: kẻ phản bội (đất nước, bạn bè..), Từ đồng... -
Traitoress
Danh từ: người đàn bà phản bội, -
Traitorous
/ 'treitərəs /, Tính từ: phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc, Từ... -
Traitorously
Phó từ: phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc, -
Traitorousness
Danh từ: tính phản bội; tính lừa dối, tính bội bạc; sự phản bội, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.