- Từ điển Anh - Việt
Transaction Processing Language (TPL)
Xem thêm các từ khác
-
Transaction Processing Protocol Machine (TPPM)
máy xử lý giao dịch, -
Transaction Processing Service Provider (TPSP)
nhà cung cấp dịch vụ xử lý giao dịch, -
Transaction Processing Service User (TPSU)
người dùng dịch vụ xử lý giao dịch-tpsu, người sử dụng dịch vụ xử lý giao dịch, -
Transaction Processing System (TPS)
hệ thống xử lý giao dịch, -
Transaction Processing channel
kênh xử lý giao dịch, -
Transaction account
tài khoản giao dịch, official reserve transaction account, tài khoản giao dịch dự trữ chính thức -
Transaction at buyer's option
giao dịch bên mua có quyền chọn lựa, -
Transaction branch
nhánh giao dịch, transaction branch identifier, số nhánh giao dịch -
Transaction branch identifier
số nhánh giao dịch, -
Transaction building
nhà giao dịch làm ăn, -
Transaction business, action
công việc kinh doanh, hoạt động kinh doanh, -
Transaction capabilities application part
bên ứng dụng khả năng giao dịch, -
Transaction charge
phí (sở) giao dịch, tiền môi giới giao dịch (mua bán chứng khoán), -
Transaction code
mã giao dịch, mã thao tác, -
Transaction command security
tính an toàn lệnh giao dịch, -
Transaction commitment
sự cam kết giao dịch, -
Transaction control header record
phiếu hồ sơ có tiêu đề để kiểm soát giao dịch mua bán, -
Transaction cost
giá phí giao dịch mua bán, -
Transaction costs
chi phí giao dịch, chi phí giao dịch (chứng khoán), -
Transaction data
dữ liệu giao dịch, dữ liệu thao tác, số liệu cập nhật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.