- Từ điển Anh - Việt
Transaminase
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(sinh vật học) tranxaminaza
Chuyên ngành
Y học
transaminaza
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transamination
Danh từ: sự chuyển hoá amin, sự chuyển amin, -
Transaortic
qua động mạch chủ, -
Transatlantic
/ ,trænzət'læntik /, Tính từ: Ở phía bên kia Đại tây dương, từ phía bên kia Đại tây dương,... -
Transatlantic liner
tàu vượt Đại tây dương, -
Transatrial
quatâm nhĩ, -
Transaudient
/ ¸trænz´ɔ:diənt /, Y học: diện để sóng âm qua được, -
Transaxle housing
vỏ hộp số và cầu, -
Transbasin diversion
sự dẫn dòng sang lưu, -
Transborder
sàn sang toa, sàn chuyển tải, vượt qua đường biên, -
Transborder bridge
cầu chuyển, -
Transborder rate
giá trở quá cảnh, -
Transboundary Pollutant
chất ô nhiễm vượt ra ngoài biên giới, Ô nhiễm không khí di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường vượt qua ranh giới... -
Transcalent
/ træns´keilənt /, tính từ, (vật lý) dẫn nhiệt, -
Transceiver
/ træn'si:və /, viết tắt, (từ mỹ, nghĩa mỹ) máy thu phát vô tuyến ( transmitter-receiver), Xây dựng:... -
Transceiver (send & receive)
thu phát, -
Transceiver cable
cáp của bộ thu phát, -
Transceiver data link
liên kết dữ liệu thu phát, -
Transcend
/ træn'send /, Ngoại động từ: vượt quá, hơn (sự từng trải, niềm tin, khả năng.. của con người),... -
Transcendence
/ træn'sendəns /, như transcendency, Toán & tin: tính siêu việt, tính siêu việt (của các số),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.