- Từ điển Anh - Việt
Transfer-line temperature
Xem thêm các từ khác
-
Transfer-paper
Danh từ: giấy có lớp đặc biệt có thể in sang tờ giấy khác, -
Transfer-proficient
Tính từ: (sinh vật học) có khả năng truyền, -
Transfer-prohibited message
thông báo cấm chuyển giao, -
Transfer (gear) box or transfer case
hộp số phụ, -
Transfer Allowed (TA)
được phép chuyển giao, -
Transfer Allowed Control (TAC)
kiểm soát được phép đối với việc chuyển giao, -
Transfer Control Protocol
giao thức tcp-ip, -
Transfer Controlled Control (RTCC)
điều khiển được kiểm soát việc chuyển giao, -
Transfer Cost (TC)
giá cước chuyển, -
Transfer Cost (XCOS)
chi phí chuyển giao, -
Transfer DNA
adn vận chuyển, -
Transfer Delay Jitter (TDJ)
biến động trễ chuyển giao, -
Transfer Disk Drive
ổ đĩa chuyển song song, -
Transfer RNA
rna vận chuyển, -
Transfer Rate Of Information Bits (TRIP)
tốc độ chuyển tải các bít thông tin, -
Transfer Station
trạm chuyển tiếp, Địa điểm nơi chất thải rắn được chuyển từ xe thu gom sang xe tải lớn hơn hay ôtô ray để vận chuyển... -
Transfer a bill by endorsement
chuyển một hối phiếu bằng cách bối thự, -
Transfer a bill by endorsement (to...)
chuyển một hối phiếu bằng cách bối thự, -
Transfer a call
chuyển cuộc gọi (điện thoại), -
Transfer a call (to...)
chuyển cuộc gọi (điện thoại),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.