- Từ điển Anh - Việt
Transhipment delivery order
Xem thêm các từ khác
-
Transhipment entry
tờ khai chuyển tải, -
Transhipment manifest
đơn khai thuyền hóa chuyển vận, -
Transhipment not allowed
cấm chuyển tải, -
Transhipment note
giấy biên nhận bảo lãnh cho phép mang hàng đến nơi mới trả thuế, -
Transhipment of through cargo
chất hàng sang tàu khác (hoặc sang phương tiện vận tải khác), -
Transhipment permit
giấy phép chuyển tải, giấy phép chuyển vận, -
Transhipment point
điểm chuyển tải, -
Transhipment terminal
trạm trung chuyển, -
Transhipper
người chuyển vận, -
Transhumance
/ træns´hju:məns /, Danh từ: sự chuyển gia súc lên núi (trong vụ hè), Kinh... -
Transhumant
Tính từ: chuyển lên núi (súc vật), Danh từ: súc vật chuyển lên... -
Transhybrid loss
tổn hao do lai truyền (ở hệ điện thoại sóng mang), -
Transience
/ ´trænziəns /, danh từ, sự ngắn ngủi, sự nhất thời, sự chóng tàn; sự tạm thời, tính chất thoáng qua, the transience of... -
Transiency
/ ´trænziənsi /, như transience, -
Transient
/ ´trænziənt /, Tính từ: ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn; tạm thời, thoáng qua, qua nhanh, vội... -
Transient-state load channel
đặc tuyến quá độ của tải, -
Transient (a-no)
tạm thời, ngắn ngủi, -
Transient Buffer Explorer (TBE)
trình duyệt bộ đệm tạm thời, -
Transient Call Record (TCR)
hồ sơ cuộc gọi nhất thời, -
Transient Data (TD)
dữ liệu nhất thời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.