- Từ điển Anh - Việt
Transient gas flow period
Xem thêm các từ khác
-
Transient heat flow
dòng nhiệt không ổn định, -
Transient ischemic attack
Y học: cơn thiếu máu não cục bộ tạm thời, cơn thoáng thiếu máu não, -
Transient load
tải trọng tức thời, tải trọng nhất thời, tải trọng ngắn hạn, tải trọng ngắn hạn, tải trọng nhất thời, -
Transient moment
mô-men bù, -
Transient motion
chuyển động kéo theo, chuyển động tạm thời, chuyển động nhất thời, -
Transient network analyser
máy phân tích mạng chuyển tiếp (mạng), -
Transient oscillation
sự dao động chuyển tiếp, dao động nhất thời, -
Transient output
công suất chuyển tiếp, công suất không xác lập, công suất chuyển tiếp, -
Transient overshoot
sự quá tải chuyển tiếp, -
Transient overvoltage
quá điện áp chuyển tiếp, -
Transient performance
đặc tính quá trình, tính năng quá độ, đặc tính chuyển tiếp, -
Transient period
thời gian chuyển tiếp, thời gian quá độ, -
Transient phase
pha chuyển tiếp, -
Transient phenomena
hiện tượng chuyển tiếp, -
Transient phenomenon
hiện tượng giao thời, -
Transient pore water pressure
áp lực kẽ rỗng tức thời, -
Transient pressure
áp lực không ổn định, áp lực không ổn định, -
Transient process
quá trình chuyển tiếp, -
Transient program
chương trình tạm, tplib ( transientprogram library ), thư viện chương trình tạm, transient program area, vùng chương trình tạm, transient... -
Transient program area
vùng chương trình tạm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.