- Từ điển Anh - Việt
Transient surface
Xem thêm các từ khác
-
Transient temperature
nhiệt độ không ổn định, nhiệt độ chuyển tiếp, -
Transient time
thời gian làm nhụt, chu kỳ cản dịu, thời gian tắt dần, -
Transient voltage
điện áp chuyển tiếp, điện áp chuyển tiếp (quá độ), -
Transient window
cửa sổ tạm thời, -
Transiliac
qua xương chậu, -
Transilient
Tính từ: chuyển nhanh chóng từ cái này sang cái kia, Y học: nhảy qua,... -
Transilluminate
Ngoại động từ: (y học) cho ánh sáng xuyên qua (một bộ phận cơ thể để khám nghiệm), -
Transillumination
Danh từ: (y học) phương pháp soi qua, phương pháp chiếu sáng qua mô, -
Transinformation
Danh từ: thông tin, -
Transinformation (content)
lượng thông tin truyền, lượng thông tin tương hỗ, -
Transinformation content
lượng thông tin chuyển, mean transinformation content, lượng thông tin chuyển trung bình -
Transinformation rate
tốc độ truyền thông tin, -
Transinsular
quathùy đảo, -
Transire
Kinh tế: giấy phép chuyên chở hàng hóa, -
Transischiac
quahai ụ ngồi, -
Transischiachraensis
qua hai ụ ngôi, -
Transisthmian
quaeo hồi vòm cung, -
Transistor
/ træn´zistə /, Danh từ: (y học) tranzito, bóng bán dẫn (dụng cụ điện tử nhỏ, dùng trong máy... -
Transistor, unipolar
tranzito đơn cực, -
Transistor-Diode Logic (TDL)
mạch tranzito-diốt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.