- Từ điển Anh - Việt
Transmission Control Unit (TCU)
Điện tử & viễn thông
khối điều khiển truyền dẫn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transmission Convergence (ATM) (TC)
hội tụ truyền dẫn, -
Transmission Convergence Sublayer (TCS)
lớp con hội tụ truyền dẫn, -
Transmission Group (SNA) (TG)
nhóm truyền dẫn (sna), -
Transmission HEED
truyền qua, -
Transmission Impairment Measuring Set (TIMS)
máy đo thử hư hỏng truyền dẫn, -
Transmission Level Point (TLP)
điểm có mức truyền dẫn, -
Transmission Line
Đường truyền, Đường ống dẫn nước thô từ nguồn đến nơi xử lý, sau đó đến hệ thống phân phối nước. -
Transmission Maintenance Point (International Line) (TMR-IL)
điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế), -
Transmission Message Unit (TMU)
khối tin truyền dẫn, -
Transmission Path Endpoint (TPE)
điểm đầu cuối của đường truyền dẫn, -
Transmission Priority Field (APPN) (TPF)
trường ưu tiên truyền dẫn (appn), -
Transmission Rate In Bits (TRIB)
tốc độ truyền dẫn tính theo bít, -
Transmission Resource Management (TRM)
quản lý tài nguyên truyền dẫn, -
Transmission access
truy cập đường truyền, -
Transmission accuracy
độ chính xác truyền động, -
Transmission and Multiplexing (TM)
truyền dẫn và ghép kênh, -
Transmission antenna
ăng ten truyền, ăng ten phát, -
Transmission band
băng tần phát, dải tần truyền, băng truyền (tần số), dải truyền, -
Transmission bearer
kênh truyền thông cao, -
Transmission belt
băng truyền động, cuaroa truyền động, đai dẫn động, đai truyền động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.