- Từ điển Anh - Việt
Transparent Bridging (TB)
Xem thêm các từ khác
-
Transparent Common Channel Signalling (TCCS)
báo hiệu kênh chung trong suốt, -
Transparent Digital Transmultiplexer (TDT)
bộ ghép kênh truyền dẫn số trong suốt, -
Transparent End File (TFA)
tệp đầu cuối trong suốt, -
Transparent LAN Service (TLS)
dịch vụ lan trong suốt, -
Transparent Synchronous Transmitter/Receiver Interface
giao diện máy thu/máy phát không đồng bộ trong suốt, -
Transparent bearer service
dịch vụ mang chuyển thông suốt, -
Transparent blue
xanh dương đậm (lam trong), -
Transparent brown
nâu trong, -
Transparent ceramics
đồ gốm trong suốt, -
Transparent coating
lớp phủ trong suốt, -
Transparent cutting oil
dầu cắt trong suốt, -
Transparent dentin
ngà răng trong suốt, -
Transparent device
thiết bị trong suốt, -
Transparent disc
đĩa trong suốt, -
Transparent disk
đĩa trong suốt, -
Transparent enamel
men trong suốt, -
Transparent film
phim trong, phim trong suốt, giấy bóng gói hàng, màng mỏng dính, màng trong suốt, -
Transparent film bag
túi bằng màng tổng hợp trong suốt, -
Transparent glass door
cửa kính trong suốt, -
Transparent glaze
men trong, men trong suốt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.