- Từ điển Anh - Việt
Transpiration
Mục lục |
/¸trænspə´reiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự ra mồ hôi (người)
(thực vật học) sự thoát hơi nước của cây
Sự tiết lộ (bí mật)
(thông tục) sự xảy ra, sự diễn ra
Chuyên ngành
Điện lạnh
sự đổ mồ hôi
sự thoát hơi
sự thoát hơi nước
Kỹ thuật chung
độ thoát hơi nước
Xem thêm các từ khác
-
Transpiration cooled window
cửa sổ làm lạnh bằng thoát (bay) hơi khuếch tán, -
Transpiration cooling
sự làm lạnh bằng bay hơi, -
Transpiration efficiency
hệ số thải nước (thực vật), -
Transpiration element
nguyên tố vượt plutoni, -
Transpire
/ træns´paiə /, Ngoại động từ: bay hơi, thoát (hơi nước) (cây), ra (mồ hôi) (người), lộ ra,... -
Transpirometer
Danh từ: cái đo thoát hơi nước, -
Transplacental
quarau thai, -
Transplant
/ træns'plɑ:nt /, Ngoại động từ: cấy; trồng lại (lúa..), cấy, ghép (lấy mô, cơ quan của một... -
Transplant factory
cấy ghép cây trồng, xưởng ghép (cây trồng), -
Transplantable
Tính từ: có thể cấy được; có thể trồng lại được (lúa...), có thể cấy được, có thể... -
Transplantar
quagan bàn chân, -
Transplantation
/ ¸trænsplən´teiʃən /, Danh từ: (nông nghiệp) sự ra ngôi; sự cấy (lúa), sự di thực, (y học)... -
Transplanter
Danh từ: (nông nghiệp) người ra ngôi; người cấy, dụng cụ ra ngôi, dụng cụ để đánh cây cả... -
Transpleural
quamàng phổi, -
Transplutonium
siêu plutoni, vượt plutoni, -
Transpolar
/ trænz´poulə /, tính từ, qua các vùng địa cực, transpolar flights from london to tokyo, những chuyến bay qua các vùng địa cực... -
Transponder
/ trăn-spŏn'dər /, Danh từ: hệ thống nhận và phát tín hiệu lại, hệ thống tiếp sóng, bộ tách... -
Transponder Monitoring and Policy System (TPMS)
hệ thống chính sách và giám sát bộ phát đáp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.