- Từ điển Anh - Việt
Transport Data (TDT)
Xem thêm các từ khác
-
Transport Device Independence (Microsoft) (TDI)
độc lập với ổ đĩa chuyển tải (microsoft), -
Transport Device Interface (TDI)
giao diện thiết bị chuyển tải, -
Transport Independent Remote Procedure Call (TIRPC)
cuộc gọi thủ tục từ xa không phụ thuộc chuyển tải, -
Transport Layer (TL)
lớp vận chuyển, -
Transport Layer Header (TLH)
tiêu đề lớp chuyển tải, -
Transport Layer Interface (TLI)
giao diện lớp vận chuyển, -
Transport Layer Security (TLS)
an toàn lớp truyền dẫn, -
Transport Layer Sequenced Packet Protocol (TLSPP)
giao thức gói tuần tự của lớp vận chuyển, -
Transport Network (TN)
mạng chuyển tải, -
Transport Overhead (SONET) (TOH)
mào đầu chuyển tải (sonet), -
Transport Packet (T123) (TPKT)
gói chuyển tải (t123), -
Transport Protocol (ISO) (TP)
giao thức chuyển tải (iso), -
Transport Protocol Data Unit (TPDU)
khối số liệu giao thức truyền tải, -
Transport Protocol Interface (TPI)
giao diện của giao thức chuyển tải, -
Transport Service (TS)
dịch vụ chuyển tải, -
Transport Service Access Point (TSAP)
điểm truy nhập dịch vụ truyền tải, -
Transport Service Access Point Identifier (TSAP-ID)
bộ nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ truyền tải, -
Transport Service Data Unit (TSDU)
khối dữ liệu dịch vụ truyền tải, -
Transport Service User (TS-user)
người sử dụng của dịch vụ truyền tải, -
Transport Stream (TS)
dòng chuyển tải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.