- Từ điển Anh - Việt
Transport flow survey
Xem thêm các từ khác
-
Transport goods by rail
chở hàng bằng đường sắt, -
Transport goods by truck
chở, vận tải hàng bằng xe tải, xe cam nhông, -
Transport goods by truck (to...)
chở hàng bằng xe tải, vận tải hàng hóa bằng cam-nhông, -
Transport helicopter
máy bay lên thẳng vận tải, -
Transport in bulk
sự chuyên chở hàng rời, sự vận chuyển hàng rời, -
Transport insurance
bảo hiểm vận tải, sự bảo hiểm chuyên chở, air transport insurance, bảo hiểm vận tải đường không, livestock transport insurance,... -
Transport junction
đầu mối giao thông, -
Transport kinetic energy
động năng, động năng theo, -
Transport layer
lớp chuyển tải, lớp vận chuyển, tầng giao vận, tầng vận tải, -
Transport licence
giấy phép chuyên chở, giấy phép vận tải, -
Transport link
Danh từ: mạng lưới giao thông, -
Transport manager
người quản lý việc chuyên chở, Danh từ: người trông coi việc chuyên chở, -
Transport matrix
ma trận vận tải, -
Transport mean free path
quãng đường chuyển rời tự do trung bình, -
Transport mechanism
cấu vận chuyển, sự vận chuyển, -
Transport model
mô hình vận chuyển, -
Transport network
mạng lưới giao thông, mạng vận tải, regional transport network, mạng lưới giao thông khu vực, regional transport network, mạng lưới... -
Transport number
số chuyển vận (ở chất điện phân), số truyền tải, -
Transport of
vận chuyển thiết bị của nhà thầu, -
Transport of Materials and Plant
vận chuyển vật liệu và máy móc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.