- Từ điển Anh - Việt
Transportable earth terminal
Xem thêm các từ khác
-
Transportable equipment
thiết bị di chuyển được, -
Transportable gas container
bình chứa khí vận chuyển được, -
Transportable moisture limit
giới hạn độ ẩm vận tải, -
Transportable reactor
lò phản ứng đóng điện, -
Transportable refrigeration
hệ (thống) lạnh vận chuyển được, -
Transportable skating rink
đường trượt băng di chuyển được, sàn (đường) trượt băng có thể vận chuyển được, sân trượt băng di chuyển được,... -
Transportation
/ ¸trænspɔ:´teiʃən /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự chuyên chở, sự vận tải (như) transport,... -
Transportation-in
vận tải hàng mua vào, -
Transportation-out
vận tải hàng bán, -
Transportation Association of America
hiệp hội vận tải mỹ, -
Transportation Control Measure
các biện pháp kiểm soát vận chuyển, các bước được một địa phương tiến hành để làm giảm khí thải giao thông và nâng... -
Transportation Data Co-ordination Committee (TDCC)
uỷ ban phối hợp dữ liệu chuyển tải, -
Transportation by air
sự vận chuyển bằng hàng không, sự không vận, -
Transportation by express
sự vận chuyển tốc hành, -
Transportation by water
sự vận chuyền bằng đường thuỷ, -
Transportation claim
sự đòi bồi thường vận tải, -
Transportation coefficient
hệ số truyền dẫn, -
Transportation cost
chi phí vận chuyển, phí tổn vận tải, phí vận tải, -
Transportation department
bộ phận vận chuyển, -
Transportation emergency
sự thiếu phương tiện vận chuyển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.