- Từ điển Anh - Việt
Transportation tunnel
Xem thêm các từ khác
-
Transportation volume
khối lượng chuyên chở, khối lượng vận chuyển, -
Transported
Tính từ: ( + with something) xúc động mạnh mẽ, transported with joy, mừng quýnh lên, transported with... -
Transported deposit
trầm tích bị chuyển vận, -
Transported matrix
ma trận chuyển vị, -
Transporter
/ træns'pɔ:tə /, Danh từ: người chuyên chở, loại xe to (dùng để chở ô tô..), (kỹ thuật) băng... -
Transporter bridge
cầu có sàn vận chuyển được để đưa xe từ bên này qua bên kia, Danh từ: cầu có sàn vận chuyển... -
Transporter crane
cần trục chuyển tải, máy trục chuyển tải, máy trục lăn kiểu cổng, -
Transporter taxes
thuế vận chuyển, -
Transporting
Tính từ: gây cảm xúc mạnh mẽ, làm say mê, làm mê mẩn, -
Transporting pontoon
cầu nổi vận chuyển, -
Transporting velocity
tốc độ vận chuyển, -
Transports International Routiers
vận tải Đường bộ quốc tế [pháp], -
Transports Internationaux Routiers
vận tải Đường bộ quốc tế, -
Transposable
Tính từ: có thể đổi chỗ; có thể đặt đảo (các từ...), (toán học) có thể chuyển vị; có... -
Transposaed matrix
ma trận chuyển vị, -
Transpose
/ træns´pouz /, Ngoại động từ: Đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; hoán... -
Transpose connectivity
liên thông chuyển vị, -
Transpose of a matrix
ma trận chuyển vị, chuyển vị của ma trận, sự chuyển vị trí của ma trận, -
Transpose rail
hoán vị ray,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.