- Từ điển Anh - Việt
Transverse elastic
Xem thêm các từ khác
-
Transverse elasticity
đàn hồi trượt, độ đàn hồi uốn, -
Transverse electric (TE)
điện ngang, -
Transverse electric mode
kiểu h, điện ngang, kiểu (dao động) điện ngang, kiểu te, -
Transverse electric wave
sóng điện trường ngang, sóng điện ngang, sóng te, -
Transverse electromagnetic (TEM)
sóng t, sóng điện từ nằm ngang, điện từ ngang, -
Transverse electromagnetic mode
kiểu (dao động) điện từ ngang, kiểu tem, -
Transverse electromagnetic wave
sóng điện từ ngang, sóng tem, sóng điện ngang, -
Transverse elongation
độ dãn dài ngang, -
Transverse energy distribution
sự phân bố năng lượng ngang, -
Transverse engine
động cơ nằm ngang, -
Transverse equalizer
đòn cân bằng ngang, -
Transverse expanse joint
khe dãn nở ngang, -
Transverse expansion joint
khe co giãn trên phương ngang, -
Transverse extension
sự dãn dài ngang, -
Transverse facial cleft
tật miệng rộng, -
Transverse fascia
mạc ngang, -
Transverse fault
đứt gãy ngang, -
Transverse feed
lượng chạy dao ngang, -
Transverse fibre
thớ ngang, -
Transverse field
trường ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.