- Từ điển Anh - Việt
Transverse palatine ridge
Xem thêm các từ khác
-
Transverse palsy
liệt chân bắt chéo, -
Transverse parity check
kiểm tra chẵn lẻ ngang, -
Transverse pelvic ligament
dây chằng ngang đáy chậu, -
Transverse perineal ligament
dây chằng ngang đáy chậu, -
Transverse piezoelectric effect
hiệu ứng áp điện ngang, -
Transverse pitch
khoảng cách giữa hai dãy (đinh tán), khoảng cách hàng (đinh tán, điểm hàn), bước ngang, -
Transverse plane
mặt phẳng ngang, mặt phắng ngang, -
Transverse planing machine
máy bào ngang, -
Transverse pole
cực từ lực ngang của tàu, -
Transverse pres tress
dự ứng suất ngang, -
Transverse presentation
ngôi ngang, -
Transverse prestressing
tiền ứng suất ngang, dự ứng lực ngang, -
Transverse process of sacrum
mào xương cùng bên, -
Transverse profile
mặt cắt ngang, mặt cắt ngang, -
Transverse reaction
phản lực ngang, -
Transverse recording
sự ghi ngang, sự ghi theo chiều ngang, -
Transverse redundancy check (TRC)
sự kiểm tra dư ngang, -
Transverse reinforcement
cốt ngang, -
Transverse resistivity
điện trở suất ngang, -
Transverse rib
gờ nối ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.