- Từ điển Anh - Việt
Transveyor
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ - Điện tử
Băng tải, băng chuyền
Xây dựng
băng tải, băng chuyển, băng chuyền
Thông dụng
Danh từ
Băng tải; băng chuyển; băng chuyền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tranversal distribution coefficient
hệ số phân bố ngang, -
Tranverse beam table
dần ngang đỡ mặt cầu, -
Tranverse design
thiết kế tính toán theo hướng ngang, -
Tranverse foramen
lỗ trên ổ mắt, -
Tranverse horizontal concentrated load
tải trọng tập trung nằm ngang hướng ngang, -
Tranverse prestressing
dự ứng lực theo hướng ngang, -
Tranverser
Danh từ: thanh ngang; xà ngang, người đo mạng lưới đa giác, (đường sắt) sàn chuyển tải, sàn... -
Tranyclypromine
tranyclypromine loại thuốc chống trầm cảm, -
Trap
/ træp /, Danh từ, (thường) số nhiều: Đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý, Danh... -
Trap-door
/ ´træp¸dɔ: /, danh từ, cửa sập, cửa lật (ở sàn, trần hoặc mái nhà) (như) trap, chỗ rách hình chữ l (ở quần áo...) -
Trap-shooting
/ ´træp¸ʃu:tiη /, danh từ, môn thể thao bắn những vật phóng lên không từ một máy phóng, -
Trap Flag (TF)
cờ bẫy, -
Trap address
địa chỉ bẫy, -
Trap car
xe chở chất hàng, -
Trap circuit
mạch bẫy, -
Trap door
cửa lật, cửa lên tầng mái, cửa sập, -
Trap drain
giếng thoát nước xiphông, ống tiêu nước xiphông, -
Trap fishing
nghề bắt cá ven bờ, sự bắt cá bằng bãi, -
Trap for vacuum pump
ống xiphông cho bơm chân không,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.