- Từ điển Anh - Việt
Trapezium
Mục lục |
/trə´pi:zjəm/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều trapeziums, .trapezia
(toán học) hình thang (như) trapezoid
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tứ giác (không có cặp cạnh nào song song) (như) trapezoid
Chuyên ngành
Xây dựng
hinh thang
Cơ - Điện tử
Hình thang
Điện lạnh
hình thang (Anh)
tứ giác (Mỹ)
Kỹ thuật chung
hình thang
- isosceles trapezium
- hình thang cân
- trapezium distortion
- méo ảnh hình thang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trapezium bone
xương thang, -
Trapezium distortion
méo ảnh hình thang, -
Trapezius
cơ thang, -
Trapezius muscle
cơ thang, -
Trapezohedron
Danh từ, số nhiều trapezohedrons, trapezohedra: khối đa diện hình thang, khối mặt thang, , tr“piz”'hi:dr”nz,... -
Trapezoid
/ ´træpi¸zɔid /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (toán học) hình thang (như) trapezium, (từ mỹ, nghĩa... -
Trapezoid arm-type suspension
giá treo kiểu cần hình thang, -
Trapezoid body
thể thang, -
Trapezoid bone
xương thê, -
Trapezoid formula
công thức hình thang, -
Trapezoid ligament
dây chằng thang, -
Trapezoid ridge
đường thang, -
Trapezoid shell
vỏ hình thang, -
Trapezoid truss
giàn hình thang, giàn hình thang, -
Trapezoidal
/ ['træpizɔidl] /, Tính từ: hình thang, hình thang, có hình thang, metric trapezoidal screw thread, ren vít... -
Trapezoidal-shaped wire
sợi tiết diện hình thang, -
Trapezoidal belt
dây trân hình thang, dây đai hình thang, -
Trapezoidal box section
mặt cắt hình hộp tam giác, -
Trapezoidal brick
viên gạch hình thang, -
Trapezoidal distortion
méo hình thang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.