- Từ điển Anh - Việt
Trapped particle
Mục lục |
Vật lý
hạt bị bẫy
Điện tử & viễn thông
hạt bị bẫy (bắt)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trapped piping
hệ ống bẫy (để tách chất lỏng ngưng tụ), -
Trapped plasma avalanche time transit diode
đi-ốt thời gian vượt quãng thác bẫy plasma, đi-ốt trapatt, -
Trapper
/ ´træpə /, Danh từ: người đánh bẫy các con vật, (ngành mỏ) người giữ cửa thông hơi, -
Trapping
Danh từ: sự bẫy, sự bắt, sự bẫy, sự bẫy (thủy lực), -
Trapping device
thiết bị thu góp, -
Trapping efficiency
hiệu suất nạp (2 kì), -
Trapping mode
chế độ bẫy, -
Trapping site
vị trí bẫy, -
Trappings
/ ´træpiηz /, Danh từ số nhiều: bộ đồ trang trí cho ngựa, bộ lễ phục (có mũ, cân đai...)... -
Trappist
Danh từ: tu sĩ dòng luyện tâm (giáo phái sống rất khắc khổ và phát nguyện không bao giờ nói),... -
Trappoid breccia
dăm kết dạng bậc, -
Trappy
/ ´træpi /, tính từ, (thông tục) lọc lừa, đầy cạm bẫy, -
Traprock
Danh từ: (khoáng chất) đá trap (như) trap, đá trap, đá trap, lớp bazan, -
Traprock trap
kết cấu phá sóng, -
Traps
, -
Trapse
/ treips /, dạo chơi; đi thơ thẩn (không có mục đích), treips, nội động từ -
Trapshooter
Danh từ: người bắn bồ câu bằng đất được tung lên trời, -
Trash
/ trӕ∫ /, Danh từ: bã; bã mía (như) cane-trash, cành cây tỉa bớt, (từ mỹ, nghĩa mỹ) rác rưởi,... -
Trash-discharge span
khoảng cách thải rác, -
Trash-to-Energy Plan
kế hoạch chuyển bã thành năng lượng, việc đốt rác để tạo ra năng lượng.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.