- Từ điển Anh - Việt
Trash fish
Kinh tế
cá tạp
Xem thêm các từ khác
-
Trash incineration
sự đốt rác, -
Trash rack
song chắn rác, lưới chắn rác, lưới phòng bộ, lưới phòng hộ, lưới rắn chắc, cage trash rack, lưới chắn rác cong -
Trash rake
cái móc vớt rác, cái vớt rác (của lưới chắn rác), -
Trash screen
lưới ngăn mảnh vụn, -
Trash spillway
hành lang xói rửa, thiết bị xói rửa, -
Trashcan
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thùng rác (nhất là ở gia đình) (như) dustbin, -
Trashed
, -
Trashiness
/ ´træʃinis /, danh từ, tính chất tồi, chất lượng kém, tính chất không ra gì, sự vô giá trị, -
Trashing
sự quá tải, -
Trashman
Danh từ, số nhiều trashmen:, ' tr“‘men, người quét rác -
Trashrack
rác rưởi, -
Trashrack cage
lưới chắn rác, -
Trashy
/ ´træʃi /, Tính từ: tồi, có chất lượng kém, không ra gì, vô giá trị; rác rưởi, Từ... -
Trashy goods
hàng xấu, -
Trasminor transmission
sự truyền ứng suất, -
Trasport matrix
ma trận vận tải, -
Trass
/ tra:s /, Danh từ: (khoáng chất) traxơ; đất núi lửa để lại, Hóa học... -
Trass cement
xi-măng trass, -
Trass mortar
vữa núi lửa (gồm puzolan thiên nhiên+vôi+nước, -
Trassternal
quaxương ức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.