- Từ điển Anh - Việt
Traveling stay
Xem thêm các từ khác
-
Traveling steadyrest
kính đỡ động, lunet di động, giá đỡ di động, -
Traveling table
bàn chạy, bàn di động, -
Traveling time
thời gian dịch chuyển, -
Traveling wave
sóng lướt, sóng di động, sóng lan truyền, sóng chạy, sóng chuyền tới, sóng tiến, reverse traveling-wave, sóng lan truyền ngược,... -
Traveling wave acoustic amplifier
bộ khuếch đại âm thanh sóng chạy, -
Traveling wave aerial
ăng ten sóng chạy, -
Traveling wave magnetron
manhetron sóng chạy, -
Traveling wave maser (TWM)
maze sóng chạy, -
Traveling wave motor
động cơ sóng chạy, -
Traveling wave tube-TWT
ống sóng tiến triển, -
Traveling wave tube (TWT)
đèn sóng chạy, -
Traveling wave tube amplifier (TWTA)
bộ khuếch đại đèn sóng chạy (mỹ), -
Traveling waveguide
ống dẫn sóng chạy, -
Traveling winch
tời di động, -
Travelled
/ 'trævld /, Tính từ: ( (thường) trong từ ghép) đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba... -
Travelled boulder
tảng băng trôi, -
Travelled road
đường có cường độ tải lớn, -
Travelled way-carriage way
phần xe chạy, -
Travelled way = carriage way
phần xe chạy, -
Traveller
/ 'trævlə /, Danh từ: người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.